Các Ngành Nghề được ưu tiên tại Úc
Bộ di trú Úc công bố phiên bản mới nhất (cập nhật ngày 1/7/2016) của Danh sách ngành nghề được phép định cư theo dạng tay nghề tại Úc. Các ngành nghề này sẽ được Bộ Di Trí Úc thay đổi hằng năm.
| Ngành nghề định cư (tham khảo) | |
| Construction Managers | Quản lý xây dựng |
| Engineering Managers | Quản lý kỹ thuật |
| Production Managers | Quản lý sản xuất |
| Child Care Centre Managers | Quản lý trung tâm chăm sóc trẻ em |
| Health and Welfare Services Managers | Quản lý dịch vụ y tế và phúc lợi |
| Accountants | Kế toán |
| Auditors, Company Secretaries and Corporate Treasurers | Kiểm toán viên, thư ký và thủ kho |
| Actuaries, Mathematicians and Statisticians | Chuyên viên thống kê và Nhà toán học |
| Land Economists and Valuers | Nhà kinh tế học và Chuyên gia thẩm định giá |
| Marine Transport Professionals | Chuyên viên vận chuyển hàng hải |
| Architects and Landscape Architects | Kiến trúc sư và họa viên kiến trúc |
| Cartographers and Surveyors | Chuyên viên vẽ bản đồ và giám định viên |
| Chemical and Materials Engineers | Kỹ sư hóa và vật liệu |
| Civil Engineering Professionals | Kỹ sư xây dựng dân dụng |
| Electrical Engineers | Kỹ sư điện |
| Electronics Engineers | Kỹ sư Điện tử |
| Industrial, Mechanical and Production Engineers | Kỹ sư công nghiệp, cơ khí và sản xuất |
| Other Engineering Professionals | Kỹ sư chuyên ngành |
| Agricultural and Forestry Scientists | Nhà khoa học nông nghiệp và lâm nghiệp |
| Medical Laboratory Scientists | Chuyên gia nghiên cứu y khoa |
| Veterinarians | Bác sĩ thú y |
| Other Natural and Physical Science Professionals | Chuyên gia khoa học tự nhiên và khoa học xã hội |
| Early Childhood (Pre-primary School) Teachers | Giáo viên mần non |
| Secondary School Teachers | Giáo viên trường THCS |
| Special Education Teachers | Giáo viên Giáo dục đặc biệt |
| Medical Imaging Professionals | Chuyên gia y tế hình ảnh |
| Optometrists and Orthoptists | Kỹ thuật viên đo thị lực |
| Orthotist or Prosthetist | Chuyên viên chỉnh hình |
| Chiropractors and Osteopaths | Chuyên gia thấp khớp và nắn xương |
| Occupational Therapists | Chuyên gia liệu pháp |
| Physiotherapists | Chuyên gia vật lý trị liệu |
| Podiatrists | Bác sĩ chuyên khoa về chân |
| Speech Professionals and Audiologists | Chuyên gia trị liệu thính giác và khả năng ngôn ngữ |
| General Practitioners and Resident Medical officers | Bác sĩ đa khoa và Nhân viên y tế thường trú |
| Anaesthetists | Chuyên gia gây mê |
| Internal Medicine Specialists | Bác sĩ chuyên khoa nội |
| Psychiatrists | Bác sĩ tâm thần |
| Surgeons | Bác sĩ phẫu thuật |
| Other Medical Practitioners | Chuyên viên y tế khác |
| Midwives | Nữ hộ sinh |
| Registered Nurses | Y tá |
| ICT Business and Systems Analysts | Phân tích hệ thống và kinh doanh ICT |
| Software and Applications Programmers | Lập trình viên |
| Computer Network Professionals | Kỹ sư mạng máy tính |
| Telecommunications Engineering Professionals | Kỹ thuật Viễn thông Chuyên gia |
| Barristers | Luật sư |
| Solicitors | Cố vấn pháp luật |
| Psychologists | Tâm lý học |
| Social Workers | Nhân viên xã hội |
| Civil Engineering Draftspersons and Technicians | Công nhân xây dựng dân dụng và Kỹ thuật viên xây dựng dân dụng |
| Electrical Engineering Draftspersons and Technicians | Công nhân kỹ thuật điện và kỹ thuật viên ngành điện |
| Telecommunications Technical Specialists | Chuyên gia kỹ thuận viễn thông |
| Automotive Electricians | Kỹ sư máy móc tự động |
| Motor Mechanics | Công nhân sửa chữa xe máy |
| Sheetmetal Trades Workers | Thợ cơ khí |
| Structural Steel and Welding Trades Workers | Thợ hàn và công nhân công trình xây dựng thép |
| Metal Fitters and Machinists | Thợ sửa chữa và lắp ráp kim loại |
| Precision Metal Trades Workers | Công nhân buôn bán kim loại |
| Panelbeaters | |
| Bricklayers and Stonemasons | Thợ nề và Thợ xây đá |
| Carpenters and Joiners | Thợ mộc và đồ gỗ gia dụng |
| Painting Trades Workers | Thợ sơn |
| Glaziers | Thợ lắp kính/Thợ tráng men (đồ gốm) |
| Plasterers | Thợ trát vữa |
| Wall and Floor Tilers | Thợ lợp ngói và tường |
| Plumbers | Thợ ống nước |
| Electricians | Thợ điện |
| Airconditioning and Refrigeration Mechanics | Thợ máy điều hòa và tủ lạnh |
| Electrical Distribution Trades Workers | Công nhân phân phối điện tử |
| Electronics Trades Workers | Công nhân thương mại điện tử |
| Chefs | Đầu bếp |
| Cabinetmakers | Thợ mộc |
| Boat Builders and Shipwrights | Thợ đóng thuyền và đóng tàu |
Contact SPG:
Hotline: 090 3283 150
Email: info@spg.edu.vn
Web: spg.edu.vn
Fb: spgedu


